Mẫu trang trí sàn
Mẫu trang trí sàn phù hợp với phong cách sống riêng của Quý khách
Krono Original® xin giới thiệu một bộ sưu tập các mẫu trang trí đa dạng: các cách thể hiện mới và trung thực những loại gỗ quý, những thiết kế khác lạ, außergewöhnliche Designs, những mẫu mã giàu trí tưởng tượng – từ chân thực cho tới cổ điển tất cả đều có ở đây.
Quý khách muốn có một mẫu trang trí sàn gợi nhớ tới sàn một ngôi nhà thôn quê trăm năm tuổi. Quý khách muốn có một mẫu trang trí khác lạ và ấn tượng với màu sắc và kiểu dáng đầy cảm hứng. Hay Quý khách muốn khách tới thăm phải trầm trồ mà không thể nhận ra sàn nhà không phải bằng gỗ thật? Quý khách sẽ được như ý với các mẫu trang trí của Krono Original®.
![Steelworks Oak]()
K287 Steelworks Oak, (HO) X-Way Gỗ sồi
![Rockford Oak]()
5946 Rockford Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) khối rộng đa nấc ![Odyssey Oak]()
K416 Odyssey Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) Supreme Vario ![Eurus Oak]()
K406 Eurus Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) Supreme Vario ![Andromeda Oak]()
K417 Andromeda Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc ![Aeolus Oak]()
K415 Aeolus Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc ![Historic Oak]()
5947 Historic Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (HO) X-Way ![Haybridge Oak]()
K285 Haybridge Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (HO) X-Way ![Solar Oak]()
K405 Solar Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) Supreme Vario
![Tornado Oak]()
K395 Tornado Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn castello ![Valkyrie Oak]()
K394 Valkyrie Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn castello ![Petros Oak]()
K420 Petros Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc ![Armoury Oak]()
K419 Armoury Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc ![Longbow Oak]()
K418 Longbow Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc ![Ashenwood Oak]()
K407 Ashenwood Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RT) hoa văn đa nấc ![Ravenwood Oak]()
K397 Ravenwood Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RT) hoa văn đa nấc ![Andromeda Oak]()
K417 Andromeda Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) khối rộng đa nấc ![Odyssey Oak]()
K416 Odyssey Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) khối rộng đa nấc
![Long Island Oak]()
8456 Long Island Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (SU) khối rộng đa nấc ![Corsair Oak]()
K414 Corsair Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (OE) họa tiết cổ điển ![Blackwater Oak]()
K413 Blackwater Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (OE) họa tiết cổ điển ![Doubloon Oak]()
K412 Doubloon Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (OE) họa tiết cổ điển
![Atomic Oak]()
K392 Atomic Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RO) Titan Prestige
![Credenza Oak]()
K338 Credenza Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc
![Hayloft Oak]()
K337 Hayloft Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Iceberg Oak]()
K336 Iceberg Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Weatherboard Oak]()
K328 Weatherboard Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Restoration Oak]()
K315 Restoration Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc
![Sundance Oak]()
K326 Sundance Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RO) cổ điển kéo dài
![New England Oak]()
8837 New England Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (SU) hoa văn đa nấc
![Beatnik Oak]()
K277 Beatnik Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Chantilly Oak]()
5953 Chantilly Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (HO) Titan Prestige ![Gỗ sồi lâu năm]()
5947 Gỗ sồi lâu năm, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (HO) Titan Prestige
![Clearwater Oak]()
K057 Clearwater Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc
![Nostalgia Oak]()
8072 Nostalgia Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RF) hoa văn castello
![Modena Oak]()
8274 Modena Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RF) hoa văn đa nấc
![Sherwood Oak]()
5985 Sherwood Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (UW) hoa văn đa nấc ![Khaki Oak]()
5966 Khaki Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Rockford Oak]()
5946 Rockford Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc
![Gỗ sồi Hardy]()
5954 Gỗ sồi Hardy, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (HO) cổ điển kéo dài
![Gỗ sồi Lakeland]()
5936 Gỗ sồi Lakeland, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (UW) hoa văn đa nấc
![Native Oak]()
4274 Native Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Desert Oak]()
8199 Desert Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc
![San Diego Oak]()
8096 San Diego Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn castello ![Nevada Oak]()
8714 Nevada Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc
![Spreewald Oak]()
1675 Spreewald Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RF) hoa văn castello ![St. Moritz Oak]()
8461 St. Moritz Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RF) hoa văn đa nấc ![Highland Oak]()
709 Highland Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RF) hoa văn castello
Các loại khác
![Huntsman Oak]()
K275 Huntsman Oak, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) hoa văn đa nấc
Gỗ thông
![Rocky Road Pine]()
K398 Rocky Road Pine, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) Supreme Vario ![Outback Pine]()
K408 Outback Pine, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Suncrest Pine]()
K399 Suncrest Pine, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (NL) hoa văn đa nấc ![Stonerush Pine]()
K393 Stonerush Pine, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (GT) khối rộng đa nấc Giả đá
![Pietra Stratos]()
K410 Pietra Stratos, Gỗ lót sàn dạng vuông (SU) Impressions ![Black Pietra Marble]()
K409 Black Pietra Marble, Gỗ lót sàn dạng vuông (SU) Impressions ![Iron Forge]()
K390 Iron Forge, Gỗ lót sàn dạng vuông (RT) Impressions ![Nightfall Slate]()
K389 Nightfall Slate, Gỗ lót sàn dạng vuông (OS) Impressions ![Pewter Slate]()
K388 Pewter Slate, Gỗ lót sàn dạng vuông (OS) Impressions ![Silverado Slate]()
K387 Silverado Slate, Gỗ lót sàn dạng vuông (OS) Impressions ![Anthracite Flow]()
K386 Anthracite Flow, Gỗ lót sàn dạng vuông (RT) Impressions
![Light Atelier]()
4298 Light Atelier, Gỗ lót sàn dạng vuông (AS) Impressions ![Crosstown Traffic]()
K035 Crosstown Traffic, Gỗ lót sàn dạng vuông (AS) Impressions ![Đá phiến Mustang]()
8475 Đá phiến Mustang, Gỗ lót sàn dạng vuông (AS) Impressions Gỗ hickory
![Gỗ mại châu tự nhiên]()
5943 Gỗ mại châu tự nhiên, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (VH) họa tiết cổ điển ![Gỗ mại châu Smoky Mountain]()
8157 Gỗ mại châu Smoky Mountain, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (VH) họa tiết cổ điển ![Gỗ mại châu Red River]()
8156 Gỗ mại châu Red River, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (VH) họa tiết cổ điển
Gỗ hạt dẻ
![Gỗ dẻ Rushmore]()
5536 Gỗ dẻ Rushmore, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RC) họa tiết cổ điển ![Bakersfield Chestnut]()
5539 Bakersfield Chestnut, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RC) họa tiết cổ điển ![Gỗ dẻ Tawny]()
5537 Gỗ dẻ Tawny, Gỗ lót sàn dạng thanh kiểu nhà ở ngoại ô (RC) họa tiết cổ điển